Camera | ||
---|---|---|
Image Sensor: | | | 2MP CMOS Image Sensor |
Signal System: | | | PAL/NTSC |
Effective Pixels: | | | 1930(H) × 1088(V) |
Min. Illumination: | | | 0.01 Lux @ (F1.2,AGC ON),0 Lux with IR 0.014 Lux @ (F1.4,AGC ON),0 Lux with IR |
Shutter Time: | | | 1/25(1/30) s to 1/50,000 s |
Lens: | | | 2.8 – 12 mm @ F1.4 , Angle of view: 114.5° – 35.1° |
Lens Mount: | | | φ14 |
Adjustment Range: | | | Pan: 0 – 360°, Tilt: 0 – 90°, Rotation: 0 – 360° |
Day& Night: | | | IR cut filter with auto switch |
Video Frame Rate: | | | 1080p@25fps/1080p@30fps |
HD Video Output: | | | 1 Analog HD output |
Synchronization: | | | Internal Synchronization |
S/N Ratio: | | | More than 62 dB |
Up the Coax: | | | Support |
Menu | ||
Camera ID: | | | On/Off (0-255) |
D/N Mode: | | | Color/ BW/ Auto/ EXT |
Auto White Balance: | | | Auto/User/Push/8000K/6000K/4200K/3000K |
Private Mask: | | | On/Off, maximum 8 zones |
Motion Detection: | | | On/Off, maximum 4 zones |
BLC: | | | On/Off |
AGC: | | | Support |
Anti-flicker: | | | On/ Off |
Language: | | | English/Chinese |
Function: | | | Digital noise reduction, Mirror |
General | ||
Operating Conditions: | | | -40 °C – 60 °C (-40 °F – 140 °F) Humidity 90% or less (non-condensing) |
Power Supply: | | | 12 VDC±15% -A: 12 VDC±15%, 24 VAC±15% |
Power Consumption: | | | Max. 5W -A: Max. 6W |
Weather Proof: | | | IP66 |
IR Range: | | | Up to 40m |
Communication : | | | Up the coax Protocol: HIKVISION-C(Coaxitron) |
Dimension: | | | 92 × 84.8 × 269.6mm(3.62” × 3.34” × 10.6”) |
Weight: | | | 690g (1.52 lb) |
Camera thân trụ thay đổi tiêu cự TVI 2MP
– Cảm biến 1/2.7″ CMOS
– Độ phân giải hình ảnh 1080p
– Độ phân giải hình ảnh 1080p
– Ống kính thay đổi tiêu cự: 2.8~12mm
– Tự chuyển chế độ ngày/đêm
– Hồng ngoại thông minh 40m
– Menu OSD điều khiển thông qua cáp đồng trục
– Hồng ngoại thông minh 40m
– Menu OSD điều khiển thông qua cáp đồng trục
– Tiêu chuẩn ngoài trời IP66
– Nguồn cấp: 12 VDC±15
Bảo hành: 24 tháng
Hãng sản xuất: Hikvision