Video Door Phone Model | DS-KIS204 |
Door Station (DS-KB2411-IM) | |
Video Parameters | |
Camera | 1/4″ CMOS |
Resolution | 720 × 576 |
Video frame rate | PAL: 25 fps |
Audio parameters | |
Audio input | Built-in Omnidirectional Microphone |
Audio output | Built-in Loudspeaker |
Audio quality | Noise Suppression and Echo Cancellation |
Light Supplement | |
Light supplement mode | Photosensitive IR Supplement, IR Range: 2 Meters |
Device interfaces | |
Four-wire interface | 1 Four-Wire Interface (1-ch Video Input, 1-ch Audio Input/Output, 1-ch Power Supply, 1-ch Grounding) |
IO output | 1 Relay Output |
General | |
Material | Aluminum Alloy |
Power consumption | Max. 3W |
Working temperature | -30° C to +60° C (-22° F to 140° F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (L x W x H) | 128 mm × 42 mm × 24.8 mm (5.0″ × 1.7″ × 0.9″) |
Indoor Station (DS-KH2220-S) | |
Display parameters | |
Display screen | 7-Inch Colorful TFT LCD |
Display resolution | 800 × 480 |
Operation method | Physical Button |
Audio parameters | |
Audio input | Built-in Omnidirectional Microphone |
Audio output | Built-in Loudspeaker |
Audio quality | Noise Suppression and Echo Cancellation |
Device interfaces | |
Four-wire interface | 4 Four-Wire Interfaces |
1-ch Video Input, 1-ch Audio Input/Output, 1-ch Power Supply, 1-ch Grounding | |
General | |
Power supply | 12 VDC |
Power consumption | ≤5 W |
Working temperature | -10° C to + 55° C (14° F to 131° F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (L x W x H) | 195.8 mm × 132.8 mm × 18.39 mm (7.7″ × 5.2″ ×0.7″) |
Bộ điện thoại gọi cửa có hình Analog Hikvision DS-KIS204
Nút ấn cửa
– Camera có bổ sung hồng ngoại, tầm xa 2m
– Cuộc gọi một chạm
– Camera bí mật với độ phân giải: 720×576 @ 25 fps
– Điều khiển mở khóa cửa
Màn hình
– Màn hình giao tiếp với nhau chế độ rảnh tay
– Hỗ trợ nút ấn màn hình và camera analog mở rộng
– Mở khóa từ màn hình
– Hỗ trợ lưu trữ tối đa 200 hình chụp
– Điều chỉnh độ sáng, âm lượng, thay đổi nhạc chuông
– Cài đặt thuận lợi và thao tác dễ dàng